|
Đăng nhập
HOME
TỔNG HỢP
Đăng code
Chuyển đổi phong
Tạo bài
Nick ẩn
Xem mã nguồn
Codetranphucminh
Codeminh
Codeminh79
SỬ DỤNG
Mã màu
Chơi game
Tivi
Chat
Lịch
Forum
Backlink
Máy tính
Nghe nhạc
GIẢI TRÍ
Nhạc
Phim
Nhạc Trữ tình
Phim VN
VĂN BẢN
Văn bản ngành
PCLB
Nông thôn mới
TÀI LIỆU
Anh văn
Tài liệu
Sách
TIỆN ÍCH
Up code
Up tài liệu
Vào web chặn
Xổ số
Giá vàng
THỦ THUẬT
Thủ thuật Blogger
Công nghệ TT
LIÊN HỆ
Gởi tin
Qua nick
Thứ Hai, 22 tháng 8, 2011
Đổi màu chữ:
Đen|
Đỏ|
Xanh|
Lá cây
Cở chữ:
||Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng
arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được
bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
beat
beat
beaten
Đánh
become
became
become
Thành,trở nên
befall
befell
befallen
Xảy tới
begin
began
begun
Bắt đầu
behold
beheld
beheld
Ngắm , nhìn
bend
bent
bent
Uốn cong
bereave
bereft
bereft
Lấy đi, tước đoạt
bespeak
bespoke
bespoken
Đặt trước, giữ trước
beseech
besought
besought
Van xin
bet
bet
bet
Đánh cuộc, cá
bid
bade
bid, bidden
Ra lênh
bind
bound
bound
Buộc, là dính vào
bite
bit
bit, bitten
Cắn
bleed
bled
bled
Chảy máu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
breed
bred
bred
Nuôi nấng
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
burst
burst
burst
Nổ
buy
bought
bought
Mua
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
catch
caught
caught
Bắt, chụp được
chide
chid
chidden
Quở mắng
choose
chose
chosen
Lựa chọn
cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ ra, tách ra
cling
clung
clung
Bám, quyến luyến
clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo
come
came
come
Đến
cost
cost
cost
Trị giá
creep
crept
crept
Bò
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
cut
cut
cut
Cắt
deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài
dig
dug
dug
Đào
do
did
done
Làm
draw
drew
drawn
Kéo, vẽ
dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ
eat
ate
eaten
Ăn
fall
fell
fallen
Ngã, rơi
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn
feel
felt
felt
Cảm thấy
fight
fought
fought
Đánh , chiến đấu
find
found
found
Tìm thấy, được
flee
fled
fled
Chạy trốn
fling
flung
flung
Ném
fly
flew
flown
Bay
forbear
forbore
forbone
Kiêng cử
forbid
forbade
forbidden
Cấm
foresee
foresaw
foreseen
Tiên tri
foretell
foretold
foretold
Tiên đoán
forget
forget
forgetten
Quên
forgive
forgave
forgiven
Tha thứ
forsake
forsook
forsaken
Bỏ rơi, từ bỏ
forswear
forswore
forsworn
Thề bỏ
freeze
froze
frozen
Đông lại , đóng băng
get
got
got, gotten
Được, trở nên
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
gard
gart
gart
Cuốn xung quanh
give
gave
given
Cho
go
went
gone
Đi
grind
ground
ground
Xay, nghiền nhỏ
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
hang
hung
hung
Treo
have
had
had
Có
hear
heard
heard
Nghe
heave
hove
hove
Nhấc lên, nâng lên
hew
hewed
hewn
Gọt đẽo
hide
hid
hid, hidden
Ẩn, trốn
hit
hit
hit
Đụng chạm
hold
held
hold
Cầm giữ
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
inlay
inlaid
inlaid
Khảm, cẩn
keep
kept
kept
Giữ
kneel
knelt
knelt
Quì gối
knit
knit
knit
Đan
know
knew
known
Biết
lade
laded
laden
Chất, chở, gánh
lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo
lay
laid
laid
Để, đặt, để trứng
lean
leant
leant
Dựa vào
leap
leapt
leapt
Nhảy
learn
learnt
learnt
Học, được tin
leave
left
left
Bỏ lại, rời khỏi
lend
lent
lent
Cho vay
let
let
let
Hãy để, cho phép
lie
lay
lain
Nằm dài ra
light
lit
lit
Đốt, thắp (đèn)
lose
lost
lost
Mất, đánh mất
make
made
made
Làm, chế tạo
mean
meant
meant
Có nghĩ, muốn nói
meet
met
met
Gặp
mistake
mistook
mistaken
Lầm lẫn
mislead
misled
misled
Dẫn lạc đường
mow
mowed
mown
Cắt (cỏ)
outdo
outdid
outdone
Vượt lên, làm hơn
outgo
outwent
outgone
Vượt quá, lấn
overcast
overcast
overcast
Làm mờ, làm khuất
overcome
overcame
overcome
Vượt lên, trấn áp
overdo
overdid
overdone
Làm thái quá
overdrive
overdrove
overdriven
Bắt làm quá
overhear
overheard
overheard
Nghe lỏm, chợt nghe
overspread
overspread
overspread
Lan ra, phủ khắp
overhang
overhung
overhung
Dựng xiên
overrun
overran
overrun
Tràn ngập
overtake
overtook
overtaken
Bắt kịp
overthrow
overthrew
overthrown
Lật đổ
pay
paid
paid
Trả tiền
put
put
put
Đặt, để
eread
read
read
Đọc
rend
rent
rent
Xé, làm rách
rid
rid
rid
Vứt bỏ
ride
rode
roden
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
ring
rang
rung
Rung chuông
rise
rose
risen
Mọc lên
rive
rived
riven
Chẻ, tách
rot
rotted
rotten
Thối, mục nát
run
ran
run
Chạy
saw
sawed
sawn
Cưa
say
said
said
Nói
see
saw
seen
Thấy
seek
sought
sought
Tìm kiếm
sell
sold
sold
Bán
send
sent
sent
Gửi, phải đi
set
set
set
Để, đặt, lập nên
shake
shook
shaken
Lắc, lay, rũ
shear
shere, sheared
shorn
Gọt, cắt (lông cừu)
shed
shed
shed
Đổ, tràn ra
shine
shone
shone
Chiếu sáng
shoe
shod
shod
Đóng móng ngựa
shoot
shot
shot
Bắn, phóng mạnh
show
showed
shown
Chỉ, trỏ
shred
shred
shred
Băm, chặt nhỏ
shrink
shrank
shrunk
Rút lại, co
shrive
shrove
shriven
Xưng tội
shut
shut
shut
Đóng lại
sing
sang
sung
Hát
sink
sank
sunk
Đắm, chìm, nhận, chìm
sit
sat
sat
Ngồi
slay
slew
slain
Giết
sleep
slept
slept
Ngủ
slide
slid
slid
Lướt, trượt, trơn
slink
slink
slink
Chuồn đi
sling
slung
slung
Ném, liệng, bắn ná
slit
slit
slit
Bổ đôi, chẻ ra
smell
smelt
smelt
Ngửi thấy
smite
smote, smit
smitten
Đánh, đâm đá
sow
sowed
sown
Gieo hạt
speak
spoke
spoken
Nói, xướng ngôn
speed
sped
sped
Làm nhanh
spell
spelt
spelt
Đánh vần
spend
spent
spent
Tiêu xài
spill
spilt
spilt
Đổ vãi
spin
spun
spun
Kéo sợi
spit
spat
spat
Nhổ, khạc
split
split
split
Bổ, xẻ, chẻ, tách
spread
spread
spread
Trải ra, làm tràn
spring
sprang
sprung
Nhảy, nẩng lên
stand
stood
stood
Đứng
steal
stole
stolen
Ăn trộm, cắp
stick
stuck
stuck
Dán, dính
sting
stung
stung
Châm, đốt
stink
stank
stank
Hôi, có mùi hôi
stride
strode
stridden
Đi bước dài
strike
struck
struck
Đánh, co vào
string
strung
strung
Xỏ dây
strive
strove
striven
Cố gắng, nổ lực
swear
swore
sworn
Thề
sweat
sweat
sweat
Ra mồi hôi
sweep
swept
swept
Quét
swell
swelled
swellen
Phồng lên, sưng
swim
swam
swum
Bơi lội
swing
swung
swung
Đánh đu
take
took
taken
Lấy
teach
taught
taught
Dạy
tear
tore
torn
Làm rách, xé
tell
told
told
Nói, kể lại, bảo
think
thought
thought
Nghĩ, tưởng
thrive
throve
thriven
Thịnh vượng
throw
threw
thrown
Ném. liệng, quăng
thrust
thrust
thrust
Đẩy, nhét vào
tread
trod
trodden
Dẫm đạp, giày xéo
unbend
unbent
unent
Dàn ra
undergo
underwent
undergone
Chịu đựng
understand
understood
understood
Hiểu
indo
indid
inodne
Thỏa, cởi, phá bỏ
upset
upset
upset
Lật đổ, lộn ngược
wake
woke
woken
Thức tỉnh
wear
wore
worn
bảng động từ trong tiếng Anh
=== Nhấn vào tìm trên google ===
Tags:
Hình
,
Tiếng anh
Đăng ký nhận tin
Xem thảo luận
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Chèn comment của disqus vào blogspot
Nhạc Xuân
TẠO 4 BANNER QUẢNG CÁO 125X125
Nhạc tuyển chọn
Hướng dẫn đăng kí tên miền đẹp
Temple Blog đẹp miễn phí